5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Ba Lan - Chủ nhật, 30/03 Vòng 26
GKS Katowice
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Gornik Zabrze
Stadion GKS Katowice
Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.84
O 2.5
0.85
U 2.5
0.82
1
2.25
X
3.25
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.11
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

GKS Katowice GKS Katowice
Phút
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
27'
match yellow.png Lukas Podolski
Borja Galan gonzalez 1 - 0
Kiến tạo: Mateusz Kowalczyk
match goal
38'
46'
match change Ousmane Sow
Ra sân: Pawel Olkowsk
51'
match goal 1 - 1 Luka Zahovic
Kiến tạo: Lukas Podolski
78'
match change Josema
Ra sân: Matus Kmet
Filip Szymczak
Ra sân: Sebastian Bergier
match change
78'
Dawid Drachal
Ra sân: Adrian Blad
match change
78'
Konrad Gruszkowski
Ra sân: Borja Galan gonzalez
match change
80'
Arkadiusz Jedrych match yellow.png
80'
87'
match change Sinan Bakis
Ra sân: Luka Zahovic
Mateusz Marzec
Ra sân: Marcin Wasielewski
match change
89'
Filip Szymczak 2 - 1
Kiến tạo: Mateusz Kowalczyk
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

GKS Katowice GKS Katowice
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
4
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
25
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
12
 
Sút ra ngoài
 
16
9
 
Sút Phạt
 
13
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
373
 
Số đường chuyền
 
555
83%
 
Chuyền chính xác
 
87%
13
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
8
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
5
4
 
Đánh chặn
 
12
16
 
Ném biên
 
20
10
 
Thử thách
 
8
24
 
Long pass
 
40
65
 
Pha tấn công
 
86
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Dawid Drachal
24
Konrad Gruszkowski
14
Aleksander Komor
2
Marten Kuusk
10
Mateusz Mak
17
Mateusz Marzec
22
Sebastian Milewski
32
Rafal Straczek
19
Filip Szymczak
GKS Katowice GKS Katowice 3-4-3
Gornik Zabrze Gornik Zabrze 4-4-2
1
Kudla
6
Klemenz
4
Jedrych
30
Czerwinski
8
gonzalez
77
Kowalczyk
5
Repka
23
Wasielewski
27
Nowak
7
Bergier
11
Blad
1
Majchrowicz
81
Kmet
5
Szczesniak
26
Janicki
64
Janza
16
Olkowsk
8
Hellebrand
21
Sarapata
88
Furukawa
7
Zahovic
10
Podolski

Substitutes

18
Lukas Ambros
9
Sinan Bakis
44
Aleksander Buksa
20
Josema
80
Matija Marsenic
30
Ousmane Sow
27
Dominik Szala
25
Michal Szromnik
14
Aleksander Tobolik
Đội hình dự bị
GKS Katowice GKS Katowice
Dawid Drachal 18
Konrad Gruszkowski 24
Aleksander Komor 14
Marten Kuusk 2
Mateusz Mak 10
Mateusz Marzec 17
Sebastian Milewski 22
Rafal Straczek 32
Filip Szymczak 19
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
18 Lukas Ambros
9 Sinan Bakis
44 Aleksander Buksa
20 Josema
80 Matija Marsenic
30 Ousmane Sow
27 Dominik Szala
25 Michal Szromnik
14 Aleksander Tobolik

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 7.67
52.33% Kiểm soát bóng 51.67%
11 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

GKS Katowice (28trận)
Chủ Khách
Gornik Zabrze (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
3
4
HT-H/FT-T
3
2
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
2
4
2
2