5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd La Liga - Chủ nhật, 25/05 Vòng 38
Getafe 1
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Celta Vigo
Coliseum Alfonso Perez
Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.86
O 2.25
0.94
U 2.25
0.92
1
4.00
X
3.50
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.86
-0.25
1.04
O 0.75
0.70
U 0.75
1.16

La Liga » 38

Diễn biến chính

Getafe Getafe
Phút
Celta Vigo Celta Vigo
Juan Berrocal match yellow.png
7'
Borja Mayoral Moya 1 - 0
Kiến tạo: Chrisantus Uche
match goal
11'
25'
match goal 1 - 1 Borja Iglesias Quintas
Kiến tạo: Iago Aspas Juncal
38'
match var Alfon Gonzalez No penalty (VAR xác nhận)
Yellu Santiago
Ra sân: Juan Berrocal
match change
46'
Diego Rico Salguero match yellow.png
53'
Ismael Bekhoucha
Ra sân: Mauro Wilney Arambarri Rosa
match change
59'
Juan Miguel Jimenez Lopez
Ra sân: Ramon Terrats Espacio
match change
59'
73'
match change Williot Swedberg
Ra sân: Alfon Gonzalez
73'
match change Pablo Duran
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
Bertug Yildirim
Ra sân: Borja Mayoral Moya
match change
79'
80'
match goal 1 - 2 Iago Aspas Juncal
Kiến tạo: Williot Swedberg
81'
match yellow.png Iago Aspas Juncal
Coba Gomez da Costa
Ra sân: Chrisantus Uche
match change
84'
84'
match change Fernando López
Ra sân: Iago Aspas Juncal
84'
match change Mihailo Ristic
Ra sân: Oscar Mingueza
85'
match yellow.png Ilaix Moriba Kourouma
Ismael Bekhoucha match yellow.png
85'
Domingos Duarte Card changed match var
89'
90'
match yellow.png Sergio Carreira
90'
match yellow.png Hugo Sotelo
90'
match change Hugo Sotelo
Ra sân: Ilaix Moriba Kourouma
Domingos Duarte match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Getafe Getafe
Celta Vigo Celta Vigo
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
1
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
13
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
310
 
Số đường chuyền
 
581
76%
 
Chuyền chính xác
 
88%
13
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
17
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
6
 
Cứu thua
 
0
14
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
12
15
 
Ném biên
 
24
14
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
28
 
Long pass
 
32
69
 
Pha tấn công
 
119
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Ismael Bekhoucha
24
Juan Miguel Jimenez Lopez
20
Yellu Santiago
10
Bertug Yildirim
29
Coba Gomez da Costa
1
Jiri Letacek
19
Peter Federico
17
Carles Pérez Sayol
37
Luca Lohr
18
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Getafe Getafe 4-4-2
Celta Vigo Celta Vigo 3-4-2-1
13
Soria
16
Salguero
4
Berrocal
22
Duarte
12
Nyom
6
Uche
2
Dakonam
8
Rosa
21
Sanchez
9
Moya
11
Espacio
13
Panadero
32
Rodriguez
24
Dominguez
20
Alonso
3
Mingueza
8
Beltran
6
Kourouma
5
Carreira
10
Juncal
12
Gonzalez
7
Quintas

Substitutes

21
Mihailo Ristic
4
Hugo Sotelo
18
Pablo Duran
19
Williot Swedberg
28
Fernando López
11
Franco Cervi
23
Hugo Alvarez Antunez
25
Damian Rodriguez Sousa
1
Ivan Villar
14
Iker Losada
34
Miguel Roman
29
Yoel Lago
Đội hình dự bị
Getafe Getafe
Ismael Bekhoucha 28
Juan Miguel Jimenez Lopez 24
Yellu Santiago 20
Bertug Yildirim 10
Coba Gomez da Costa 29
Jiri Letacek 1
Peter Federico 19
Carles Pérez Sayol 17
Luca Lohr 37
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz 18
Celta Vigo Celta Vigo
21 Mihailo Ristic
4 Hugo Sotelo
18 Pablo Duran
19 Williot Swedberg
28 Fernando López
11 Franco Cervi
23 Hugo Alvarez Antunez
25 Damian Rodriguez Sousa
1 Ivan Villar
14 Iker Losada
34 Miguel Roman
29 Yoel Lago

Dữ liệu đội bóng: Getafe vs Celta Vigo

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 5.67
32% Kiểm soát bóng 55.67%
10.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Getafe (43trận)
Chủ Khách
Celta Vigo (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
7
5
HT-H/FT-T
2
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
5
2
0
3
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
3
3
2
3
HT-B/FT-B
4
5
3
4