Kết quả trận Fujieda MYFC vs Ventforet Kofu, 12h00 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 25/10 Vòng 34
Fujieda MYFC
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Ventforet Kofu
Fujieda Sports Complex Park
Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.83
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
2.15
X
3.25
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.21
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Hạng 2 Nhật Bản » 34

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Fujieda MYFC vs Ventforet Kofu hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 12:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Fujieda MYFC vs Ventforet Kofu tại Hạng 2 Nhật Bản 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Fujieda MYFC vs Ventforet Kofu hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Kosei Okazawa match yellow.png
29'
34'
match yellow.png John Higashi
39'
match goal 0 - 1 Sho Araki
Kiến tạo: Yoshiki Torikai
Shunnosuke Matsuki
Ra sân: Kazaki Nakagawa
match change
46'
So Nakagawa
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
match change
58'
61'
match change Yamato Naito
Ra sân: Neemias
71'
match change Hikaru Endo
Ra sân: Koya Hayashida
71'
match change Matheus Leiria Dos Santos
Ra sân: Yoshiki Torikai
Yoshiki Matsushita
Ra sân: Kosei Okazawa
match change
72'
Kaito Seriu
Ra sân: Hiroto Sese
match change
81'
Ryo Nakamura
Ra sân: Chie Kawakami
match change
81'
Takumi Tsuchiya(OW) 1 - 1 match phan luoi
83'
85'
match change Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazuhiro Sato
85'
match change Taiju Ichinose
Ra sân: Sho Araki
Yuri Mori match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
6
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Sút Phạt
 
20
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
588
 
Số đường chuyền
 
358
80%
 
Chuyền chính xác
 
66%
18
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
2
106
 
Pha tấn công
 
99
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Anderson Leonardo da Silva Chaves
21
Rei Jones
20
Hayato Kanda
50
Shota Kaneko
7
Shunnosuke Matsuki
18
Yoshiki Matsushita
4
So Nakagawa
25
Ryo Nakamura
30
Kaito Seriu
Fujieda MYFC Fujieda MYFC 3-4-2-1
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 3-4-2-1
41
Kitamura
16
Mori
5
Kusumoto
22
Hisadomi
19
Shimabuku
6
Sese
17
Okazawa
33
Kawakami
14
Nakagawa
8
Asakura
9
Yamura
97
Higashi
21
Junior
3
Son
17
Tsuchiya
7
Araki
16
Hayashida
26
Sato
6
Kobayashi
10
Torikai
14
Tanaka
49
Neemias

Substitutes

40
Eduardo Mancha
20
Hikaru Endo
5
Taiju Ichinose
30
Kei Ishikawa
11
Kotatsu Kumakura
77
Matheus Leiria Dos Santos
9
Kazushi Mitsuhira
44
Yamato Naito
4
Hideomi Yamamoto
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Anderson Leonardo da Silva Chaves 11
Rei Jones 21
Hayato Kanda 20
Shota Kaneko 50
Shunnosuke Matsuki 7
Yoshiki Matsushita 18
So Nakagawa 4
Ryo Nakamura 25
Kaito Seriu 30
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
40 Eduardo Mancha
20 Hikaru Endo
5 Taiju Ichinose
30 Kei Ishikawa
11 Kotatsu Kumakura
77 Matheus Leiria Dos Santos
9 Kazushi Mitsuhira
44 Yamato Naito
4 Hideomi Yamamoto

Dữ liệu đội bóng: Fujieda MYFC vs Ventforet Kofu

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 1.67
2 Thẻ vàng 1
1.67 Sút trúng cầu môn 1.33
53.33% Kiểm soát bóng 44%
17.33 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fujieda MYFC (39trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
2
4
HT-H/FT-T
5
5
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
5
4
5
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
2
2
HT-H/FT-B
4
1
1
2
HT-B/FT-B
4
2
5
2