Diễn biến chính
Andreas Hanche-Olsen 6'
15'
0 - 1 Marvin Pieringer
Kiến tạo: Jonas Fohrenbach Andreas Hanche-Olsen 29'
Stefan Bell
Ra sân: Hong Hyun Seok 32'
48'
Omar Traore Moritz Jenz 49'
50'
Patrick Mainka
56'
Benedikt Gimber
57'
Maximilian Breunig
Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen Armindo Sieb
Ra sân: Anthony Caci 61'
Dominik Kohr 61'
70'
Luca Kerber
Ra sân: Omar Traore
70'
Adrian Beck
Ra sân: Paul Wanner Nelson Weiper
Ra sân: Lee Jae Sung 75'
Aymen Barkok
Ra sân: Silvan Widmer 75'
Paul Nebel
Ra sân: Dominik Kohr 75'
77'
Marvin Pieringer
78'
Niklas Dorsch Yellow card cancelled
80'
Niklas Dorsch
86'
0 - 2 Jan Schoppner
Kiến tạo: Adrian Beck
89'
Lennard Maloney
Ra sân: Marvin Pieringer Thống kê kỹ thuật
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
27
Đánh đầu thành công
33
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 6
49.33% Kiểm soát bóng 48%
12.67 Phạm lỗi 11.67
1.5 Bàn thắng 1.9
1.5 Bàn thua 1.5
5.3 Phạt góc 3.8
2.4 Thẻ vàng 2.6
4.5 Sút trúng cầu môn 4.7
48.7% Kiểm soát bóng 42%
12.1 Phạm lỗi 12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)