Kết quả trận FK Kosice vs Sport Podbrezova, 23h00 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd VĐQG Slovakia - Thứ 7, 25/10 Vòng 12
FK Kosice
Đã kết thúc 2 - 4 Xem Live Đặt cược
(1 - 2)
Sport Podbrezova
Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.90
O 3
0.97
U 3
0.83
1
1.87
X
3.70
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.78
O 1.25
0.93
U 1.25
0.81

VĐQG Slovakia » 12

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FK Kosice vs Sport Podbrezova hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FK Kosice vs Sport Podbrezova tại VĐQG Slovakia 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FK Kosice vs Sport Podbrezova hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

FK Kosice FK Kosice
Phút
Sport Podbrezova Sport Podbrezova
28'
match goal 0 - 1 Roland Galcik
Kiến tạo: Radek Siler
Milan Dimun
Ra sân: Matej Jakubek
match change
34'
Karlo Miljanic Goal cancelled match var
34'
40'
match goal 0 - 2 Radek Siler
40'
match hong pen Radek Siler
Dominik Kruzliak 1 - 2
Kiến tạo: Roman Cerepkai
match goal
45'
58'
match goal 1 - 3 Peter Kovacik
Zyen Jones
Ra sân: Adam Goljan
match change
61'
Erlantz Palacin
Ra sân: Matyas Kovacs
match change
61'
65'
match change Andrii Havrylenko
Ra sân: Peter Kovacik
65'
match change Ondrej Deml
Ra sân: Matus Marcin
70'
match goal 1 - 4 Roland Galcik
Vladimir Perisic
Ra sân: Karlo Miljanic
match change
73'
Emilian Metu
Ra sân: Marek Zsigmund
match change
73'
Erlantz Palacin 2 - 4 match goal
73'
80'
match change Ousman Kujabi
Ra sân: Radek Siler
80'
match change Davit Hakobyan
Ra sân: Kevor Palumets
84'
match change Vincent Chyla
Ra sân: Roland Galcik
90'
match yellow.png Andrii Havrylenko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Kosice FK Kosice
Sport Podbrezova Sport Podbrezova
2
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
11
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
376
 
Số đường chuyền
 
482
80%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Đánh đầu
 
0
4
 
Cứu thua
 
1
7
 
Rê bóng thành công
 
9
15
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
7
2
 
Successful center
 
2
28
 
Long pass
 
25
90
 
Pha tấn công
 
104
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Milan Dimun
10
Zyen Jones
32
Filip Kalanin
31
Emilian Metu
2
Erlantz Palacin
87
Vladimir Perisic
77
Milan Rehus
15
Miroslav Sovic
33
Juraj Teplan
FK Kosice FK Kosice 3-4-3
Sport Podbrezova Sport Podbrezova 3-4-1-2
22
Kira
21
Magda
13
Jakubek
24
Kruzliak
17
Kovacs
8
Gallovic
25
Zsigmund
29
Kakay
19
Goljan
9
Cerepkai
27
Miljanic
95
Juricka
3
Mielke
37
Luka
18
Markovic
77
Kovacik
26
Stefanik
80
Palumets
27
Sanusi
11
Marcin
7
2
Galcik
10
Siler

Substitutes

13
Vincent Chyla
8
Ondrej Deml
45
Davit Hakobyan
44
Andrii Havrylenko
19
Ousman Kujabi
88
Branislav Ninaj
15
Rene Paraj
41
Ivan Rehak
20
Mohammed Sallah
Đội hình dự bị
FK Kosice FK Kosice
Milan Dimun 7
Zyen Jones 10
Filip Kalanin 32
Emilian Metu 31
Erlantz Palacin 2
Vladimir Perisic 87
Milan Rehus 77
Miroslav Sovic 15
Juraj Teplan 33
Sport Podbrezova Sport Podbrezova
13 Vincent Chyla
8 Ondrej Deml
45 Davit Hakobyan
44 Andrii Havrylenko
19 Ousman Kujabi
88 Branislav Ninaj
15 Rene Paraj
41 Ivan Rehak
20 Mohammed Sallah

Dữ liệu đội bóng: FK Kosice vs Sport Podbrezova

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 3.67
5.33 Sút trúng cầu môn 7
44% Kiểm soát bóng 59.33%
8.33 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Kosice (16trận)
Chủ Khách
Sport Podbrezova (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
3
3
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
3