5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Thụy Điển - Chủ nhật, 30/03 Vòng 1
Elfsborg
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 2)
Mjallby AIF
Boras Arena
Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.03
O 2.5
0.92
U 2.5
0.94
1
1.80
X
3.60
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Elfsborg Elfsborg
Phút
Mjallby AIF Mjallby AIF
20'
match goal 0 - 1 Nicklas Rojkjaer
29'
match goal 0 - 2 Herman Johansson
Kiến tạo: Elliot Stroud
Taylor Silverholt 1 - 2
Kiến tạo: Besfort Zeneli
match goal
60'
66'
match change Uba Charles
Ra sân: Herman Johansson
66'
match change Alexander Johansson
Ra sân: Jacob Bergstrom
Ari Sigurpalsson
Ra sân: Gottfrid Rapp
match change
74'
Frederik Ihler
Ra sân: Taylor Silverholt
match change
74'
Julius Magnusson match yellow.png
74'
75'
match change Bork Classonn Bang-Kittilsen
Ra sân: Abdoulie Manneh
Ari Sigurpalsson 2 - 2
Kiến tạo: Simon Hedlund
match goal
78'
86'
match change Ludwig Malachowski Thorell
Ra sân: Viktor Gustafsson
86'
match change Tony Miettinen
Ra sân: Abdullah Iqbal
Rasmus Wikstrom match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Elfsborg Elfsborg
Mjallby AIF Mjallby AIF
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
7
9
 
Sút Phạt
 
12
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
446
 
Số đường chuyền
 
544
84%
 
Chuyền chính xác
 
88%
12
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
4
11
 
Đánh chặn
 
3
12
 
Ném biên
 
16
8
 
Thử thách
 
3
18
 
Long pass
 
21
112
 
Pha tấn công
 
82
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Frode Aronsson
4
Daniel Granli
30
Lucas Hagg Johansson
16
Altti Hellemaa
24
Frederik Ihler
19
Rami Kaib
13
Johan Larsson
26
Ludvig Richtner
25
Ari Sigurpalsson
Elfsborg Elfsborg 4-3-3
Mjallby AIF Mjallby AIF 4-2-3-1
31
Pettersson
23
Hult
2
Yegbe
8
Holmen
6
Wikstrom
27
Zeneli
10
Olsson
18
Magnusson
15
Hedlund
11
Silverholt
20
Rapp
1
Tornqvist
4
Noren
13
Kiilerich
5
Iqbal
17
Stroud
22
Gustavsson
10
Rojkjaer
14
Johansson
7
Gustafsson
19
Manneh
18
Bergstrom

Substitutes

15
Bork Classonn Bang-Kittilsen
26
Uba Charles
16
Alexander Johansson
9
Calvin Kabuye
39
Romeo Leandersson
35
Alexander Lundin
33
Tony Miettinen
6
Ludwig Malachowski Thorell
27
Ludvig Tidstrand
Đội hình dự bị
Elfsborg Elfsborg
Frode Aronsson 28
Daniel Granli 4
Lucas Hagg Johansson 30
Altti Hellemaa 16
Frederik Ihler 24
Rami Kaib 19
Johan Larsson 13
Ludvig Richtner 26
Ari Sigurpalsson 25
Mjallby AIF Mjallby AIF
15 Bork Classonn Bang-Kittilsen
26 Uba Charles
16 Alexander Johansson
9 Calvin Kabuye
39 Romeo Leandersson
35 Alexander Lundin
33 Tony Miettinen
6 Ludwig Malachowski Thorell
27 Ludvig Tidstrand

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng
2 Sút trúng cầu môn 1.33
48.67% Kiểm soát bóng 18%
10.33 Phạm lỗi 3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Elfsborg (6trận)
Chủ Khách
Mjallby AIF (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1