Kết quả trận Dundee United vs Saint Mirren, 21h00 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd VĐQG Scotland - Thứ 7, 25/10 Vòng 9
Dundee United
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Saint Mirren 1
Tannadice Park
Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.83
O 2.5
0.93
U 2.5
0.91
1
2.25
X
3.30
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.09
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

VĐQG Scotland » 9

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dundee United vs Saint Mirren hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dundee United vs Saint Mirren tại VĐQG Scotland 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dundee United vs Saint Mirren hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Dundee United Dundee United
Phút
Saint Mirren Saint Mirren
18'
match goal 0 - 1 Daniel Nlundulu
41'
match yellow.png Shamal George
Zachary Sapsford 1 - 1 match goal
42'
Craig Sibbald match yellow.png
60'
Kristijan Trapanovski
Ra sân: Luca Stephenson
match change
67'
71'
match change Mikael Mandron
Ra sân: Jonah Ananias Paul Ayunga
Dario Naamo
Ra sân: Iurie Iovu
match change
73'
Amar Abdirahman Ahmed
Ra sân: Zachary Sapsford
match change
77'
Nikolaj Mller Penalty awarded match var
82'
83'
match red Alexandros Gogic
Amar Abdirahman Ahmed 2 - 1 match pen
84'
85'
match change Richard King
Ra sân: Conor McMenamin
85'
match change Fraser Taylor
Ra sân: Mark OHara
85'
match change Jalmaro Calvin
Ra sân: Daniel Nlundulu
Craig Sibbald 3 - 1
Kiến tạo: Nikolaj Mller
match goal
90'
Owen Stirton
Ra sân: Nikolaj Mller
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dundee United Dundee United
Saint Mirren Saint Mirren
4
 
Phạt góc
 
12
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
23
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
14
1
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
7
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
291
 
Số đường chuyền
 
327
66%
 
Chuyền chính xác
 
68%
7
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
1
 
Đánh đầu
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
32
12
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
5
4
 
Successful center
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
17
 
Long pass
 
24
71
 
Pha tấn công
 
105
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Dario Naamo
7
Kristijan Trapanovski
17
Amar Abdirahman Ahmed
34
Owen Stirton
19
Ivan Dolcek
10
Julius Eskesen
44
Calvin Beattie
25
Dave Richards
37
Samuel Harding
Dundee United Dundee United 3-5-2
Saint Mirren Saint Mirren 3-5-2
1
Kucherenko
23
Keresztes
3
Esselink
4
Iovu
11
Ferry
14
Sibbald
8
Camara
5
Sevelj
21
Stephenson
77
Mller
9
Sapsford
1
George
22
Fraser
13
Gogic
21
Freckleton
10
McMenamin
88
Phillips
25
Baccus
6
OHara
24
John
11
Ayunga
14
Nlundulu

Substitutes

17
Jalmaro Calvin
9
Mikael Mandron
5
Richard King
30
Fraser Taylor
7
Roland Idowu
18
Malik Dijksteel
3
Scott Tanser
31
Ryan Mullen
4
Liam Donnelly
Đội hình dự bị
Dundee United Dundee United
Dario Naamo 22
Kristijan Trapanovski 7
Amar Abdirahman Ahmed 17
Owen Stirton 34
Ivan Dolcek 19
Julius Eskesen 10
Calvin Beattie 44
Dave Richards 25
Samuel Harding 37
Saint Mirren Saint Mirren
17 Jalmaro Calvin
9 Mikael Mandron
5 Richard King
30 Fraser Taylor
7 Roland Idowu
18 Malik Dijksteel
3 Scott Tanser
31 Ryan Mullen
4 Liam Donnelly

Dữ liệu đội bóng: Dundee United vs Saint Mirren

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 8.67
2 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 1.33
40.33% Kiểm soát bóng 55.33%
12.67 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee United (14trận)
Chủ Khách
Saint Mirren (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
1
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
0
0
1
3
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1