Kết quả trận Diosgyor VTK vs Paksi SE Honlapja, 22h00 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd VĐQG Hungary - Thứ 7, 25/10 Vòng 11
Diosgyor VTK
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Paksi SE Honlapja
DVTK Stadion
Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.82
O 3.25
0.92
U 3.25
0.88
1
3.10
X
3.80
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.09
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

VĐQG Hungary » 11

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Diosgyor VTK vs Paksi SE Honlapja hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Diosgyor VTK vs Paksi SE Honlapja tại VĐQG Hungary 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Diosgyor VTK vs Paksi SE Honlapja hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Diosgyor VTK Diosgyor VTK
Phút
Paksi SE Honlapja Paksi SE Honlapja
Márk Mucsányi match yellow.png
51'
Ivan Saponjic 1 - 0
Kiến tạo: Yohan Croizet
match goal
56'
64'
match change Daniel Bode
Ra sân: Barna Toth
64'
match change Milan Peto
Ra sân: Kevin Horvath
Gabor Jurek
Ra sân: Márk Mucsányi
match change
66'
Elton Acolatse match yellow.png
67'
74'
match yellow.png Gergo Gyurkits
78'
match change Milan Szekszardi
Ra sân: Gergo Gyurkits
78'
match change Zsolt Haraszti
Ra sân: Jozsef Windecker
Aboubakar Keita
Ra sân: Yohan Croizet
match change
80'
84'
match change Janos Galambos
Ra sân: Janos Hahn
Mate Sajban
Ra sân: Ivan Saponjic
match change
87'
Milan Demeter
Ra sân: Bence Szakos
match change
87'
Elton Acolatse 2 - 0
Kiến tạo: Mate Sajban
match goal
88'
Karlo Sentic match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 1 Kristof Papp
Kiến tạo: Akos Kinyik

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Diosgyor VTK Diosgyor VTK
Paksi SE Honlapja Paksi SE Honlapja
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
19
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
359
 
Số đường chuyền
 
289
81%
 
Chuyền chính xác
 
71%
19
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
4
6
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
8
7
 
Successful center
 
10
33
 
Long pass
 
33
88
 
Pha tấn công
 
107
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Agoston Benyei
70
Milan Demeter
11
Daniel Gera
10
Gabor Jurek
5
Akos Kecskes
19
Aboubakar Keita
4
Marco Lund
31
Gabor Megyeri
88
Miron Mucsanyi
9
Mate Sajban
93
Mark Tamas
50
Alex Vallejo
Diosgyor VTK Diosgyor VTK 3-5-2
Paksi SE Honlapja Paksi SE Honlapja 3-5-2
30
Sentic
6
Bardos
8
Saponjic
3
Szatmari
85
Szakos
25
Holdampf
22
Bokros
47
Mucsányi
15
Croizet
44
Esiti
7
Acolatse
1
Kovacsik
21
Papp
2
Kinyik
5
Vecsei
20
Zeke
22
Windecker
19
Horvath
18
Gyurkits
11
Osvath
29
Toth
9
Hahn

Substitutes

8
Balazs Balogh
13
Daniel Bode
27
Janos Galambos
10
Zsolt Haraszti
17
Kristof Hinora
23
Milan Peto
14
Erik Silye
25
Barnabás Simon
30
Janos Szabo
26
Milan Szekszardi
Đội hình dự bị
Diosgyor VTK Diosgyor VTK
Agoston Benyei 20
Milan Demeter 70
Daniel Gera 11
Gabor Jurek 10
Akos Kecskes 5
Aboubakar Keita 19
Marco Lund 4
Gabor Megyeri 31
Miron Mucsanyi 88
Mate Sajban 9
Mark Tamas 93
Alex Vallejo 50
Paksi SE Honlapja Paksi SE Honlapja
8 Balazs Balogh
13 Daniel Bode
27 Janos Galambos
10 Zsolt Haraszti
17 Kristof Hinora
23 Milan Peto
14 Erik Silye
25 Barnabás Simon
30 Janos Szabo
26 Milan Szekszardi

Dữ liệu đội bóng: Diosgyor VTK vs Paksi SE Honlapja

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
48.33% Kiểm soát bóng 46.33%
13 Phạm lỗi 16.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Diosgyor VTK (12trận)
Chủ Khách
Paksi SE Honlapja (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
2
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
3