Kết quả trận Derby County vs Queens Park Rangers (QPR), 21h00 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 25/10 Vòng 12
Derby County
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Queens Park Rangers (QPR)
Pride Park Stadium
Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.06
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.42
X
3.30
2
2.74
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.05
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Hạng nhất Anh » 13

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Derby County vs Queens Park Rangers (QPR) hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Derby County vs Queens Park Rangers (QPR) tại Hạng nhất Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Derby County vs Queens Park Rangers (QPR) hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Derby County Derby County
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Carlton Morris 1 - 0
Kiến tạo: Sondre Klingen Langas
match goal
10'
46'
match change Ilias Chair
Ra sân: Koki Saito
46'
match change Karamoko Dembele
Ra sân: Harvey Vale
68'
match change Paul Smyth
Ra sân: Nicolas Madsen
68'
match change Michael Frey
Ra sân: Richard Kone
69'
match yellow.png Jonathan Varane
71'
match yellow.png Steve Cook
Rhian Brewster
Ra sân: Patrick Agyemang
match change
72'
Kayden Jackson
Ra sân: Ben Brereton
match change
72'
David Ozoh match yellow.png
75'
75'
match change Sam Field
Ra sân: Rhys Norrington-Davies
Ryan Nyambe
Ra sân: Max Johnston
match change
88'
Carlton Morris match yellow.png
90'
Lars-Jorgen Salvesen
Ra sân: Carlton Morris
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Derby County Derby County
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
13
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
294
 
Số đường chuyền
 
492
74%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
46
 
Đánh đầu
 
40
23
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
3
38
 
Ném biên
 
29
2
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
27
13
 
Thử thách
 
8
3
 
Successful center
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Long pass
 
23
99
 
Pha tấn công
 
114
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Ryan Nyambe
10
Rhian Brewster
19
Kayden Jackson
15
Lars-Jorgen Salvesen
14
Andreas Weimann
31
Josh Vickers
16
Liam Thompson
23
Joe Ward
4
Danny Batth
Derby County Derby County 3-4-2-1
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-2-3-1
1
Zetterstrom
5
Clarke
28
Sanderson
6
Langas
20
Elder
18
Ozoh
42
Clark
22
Johnston
7
Agyemang
25
Brereton
9
Morris
1
Paul
3
Dunne
27
Mbengue
5
Cook
18
Norrington-Davie...
40
Varane
24
Madsen
20
Vale
22
Kone
14
Saito
16
Burrell

Substitutes

10
Ilias Chair
12
Michael Frey
8
Sam Field
7
Karamoko Dembele
11
Paul Smyth
15
Isaac Hayden
29
Ben Hamer
21
Kieran Morgan
4
Liam Morrison
Đội hình dự bị
Derby County Derby County
Ryan Nyambe 24
Rhian Brewster 10
Kayden Jackson 19
Lars-Jorgen Salvesen 15
Andreas Weimann 14
Josh Vickers 31
Liam Thompson 16
Joe Ward 23
Danny Batth 4
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
10 Ilias Chair
12 Michael Frey
8 Sam Field
7 Karamoko Dembele
11 Paul Smyth
15 Isaac Hayden
29 Ben Hamer
21 Kieran Morgan
4 Liam Morrison

Dữ liệu đội bóng: Derby County vs Queens Park Rangers (QPR)

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
41.33% Kiểm soát bóng 55%
12.67 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Derby County (14trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
3
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
2