Kết quả trận Dalian Kun City vs Shanghai Jiading Huilong, 18h00 ngày 11/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Thứ 7, 11/10 Vòng 26
Dalian Kun City
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Shanghai Jiading Huilong
Dalian Jinzhou Stadium
Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.06
+1
0.76
O 2.25
0.84
U 2.25
0.96
1
1.60
X
3.40
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.09
O 1
1.02
U 1
0.78

Hạng nhất Trung Quốc » 26

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dalian Kun City vs Shanghai Jiading Huilong hôm nay ngày 11/10/2025 lúc 18:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dalian Kun City vs Shanghai Jiading Huilong tại Hạng nhất Trung Quốc 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dalian Kun City vs Shanghai Jiading Huilong hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Dalian Kun City Dalian Kun City
Phút
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
27'
match goal 0 - 1 Ashley Coffey
Kiến tạo: Wu Lei
Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu 1 - 1
Kiến tạo: Cui Mingan
match goal
45'
46'
match change Wang Haoran
Ra sân: Andrija Lukovic
60'
match change Ablikim Abdusalam
Ra sân: Wu Lei
60'
match change Bu Xin
Ra sân: Su Shihao
69'
match yellow.png Ashley Coffey
Sabir Isah Musa match yellow.png
70'
Zhao Shuhao
Ra sân: Di Zhaoyu
match change
75'
Chen Rong
Ra sân: Wenjie Lei
match change
75'
82'
match goal 1 - 2 Akinkunmi Amoo
Kiến tạo: Ming Huang
Sun Weijia
Ra sân: Chunze Deng
match change
88'
89'
match change Liu Boyang
Ra sân: Akinkunmi Amoo
89'
match change Yu Hazohen
Ra sân: Ming Huang
90'
match change Yao Ben
Ra sân: Zhu Baojie

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dalian Kun City Dalian Kun City
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
11
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
17
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
402
 
Số đường chuyền
 
332
85%
 
Chuyền chính xác
 
82%
17
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
3
1
 
Đánh đầu
 
0
1
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
4
25
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
4
6
 
Thử thách
 
8
6
 
Successful center
 
0
25
 
Long pass
 
24
94
 
Pha tấn công
 
80
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Chen Jiaqi
20
Chen Rong
21
Ge HaiLun
15
Ji Zhengyu
5
Lin longchang
18
Pin Lü
1
Ma Kunyue
33
Sun Weijia
2
Wei Lai
12
Zhao Shuhao
25
Qixiang Zhuang
10
Zhu Shiyu
Dalian Kun City Dalian Kun City 4-4-2
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong 3-4-3
29
Fanjinming
32
Chen
24
Musa
6
ZhiWei
13
Zhaoyu
39
Lei
26
Mingan
8
Wu
41
Deng
31
Uzoukwu
30
Mushekwi
35
Xiang
5
Tianyi
14
Liu
30
Yang
40
Huang
33
Baojie
32
Lukovic
26
Shihao
10
Amoo
9
Coffey
43
Lei

Substitutes

29
Ablikim Abdusalam
25
Bu Xin
12
Du Changjie
6
Liu Boyang
11
Yanheng Qu
16
Wang Haoran
1
Yupeng Xia
3
Yao Ben
37
Yu Hazohen
28
Zhang Jingyi
36
Junhao Zhou
45
Yourong Zou
Đội hình dự bị
Dalian Kun City Dalian Kun City
Chen Jiaqi 17
Chen Rong 20
Ge HaiLun 21
Ji Zhengyu 15
Lin longchang 5
Pin Lü 18
Ma Kunyue 1
Sun Weijia 33
Wei Lai 2
Zhao Shuhao 12
Qixiang Zhuang 25
Zhu Shiyu 10
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
29 Ablikim Abdusalam
25 Bu Xin
12 Du Changjie
6 Liu Boyang
11 Yanheng Qu
16 Wang Haoran
1 Yupeng Xia
3 Yao Ben
37 Yu Hazohen
28 Zhang Jingyi
36 Junhao Zhou
45 Yourong Zou

Dữ liệu đội bóng: Dalian Kun City vs Shanghai Jiading Huilong

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 41.33%
15 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dalian Kun City (29trận)
Chủ Khách
Shanghai Jiading Huilong (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
2
HT-H/FT-T
5
3
0
7
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
3
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
3
HT-B/FT-B
0
2
3
0