Kết quả trận CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti, 01h00 ngày 25/05
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Romania - Chủ nhật, 25/05 Vòng 10
CS Universitatea Craiova
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Dinamo Bucuresti
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.81
+0.75
1.01
O 2.5
0.85
U 2.5
0.95
1
1.57
X
3.70
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.04
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

VĐQG Romania

Diễn biến chính

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Phút
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
12'
match goal 0 - 1 Iulius Andrei Marginean
Kiến tạo: Georgi Milanov
18'
match yellow.png Iulius Andrei Marginean
David Barbu
Ra sân: Stefan Baiaram
match change
24'
David Barbu 1 - 1
Kiến tạo: Alexandru Mitrita
match goal
46'
53'
match yellow.png Nichita Patriche
58'
match change Adrian Caragea
Ra sân: Iulius Andrei Marginean
Alexandru Mitrita 2 - 1 match goal
61'
64'
match change Dennis Politic
Ra sân: Alexandru Pop
72'
match change Hakim Abdallah
Ra sân: Stipe Perica
Jovo Lukic
Ra sân: Alisson Pelegrini Safira
match change
75'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
3
15
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
476
 
Số đường chuyền
 
431
87%
 
Chuyền chính xác
 
87%
13
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
8
2
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
10
4
 
Thử thách
 
10
101
 
Pha tấn công
 
85
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
David Barbu
23
Mihai Capatina
22
Iago Lopez Carracedo
24
Jovo Lukic
37
Luta
17
Juan Carlos Morales
41
Marcus Pacurar
21
Laurentiu Popescu
32
Relu Stoian
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova 4-2-3-1
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti 4-3-3
33
Lung
11
Bancu
6
Screciu
19
Mogos
12
Ndong
8
Oshima
5
Mekvabishvili
28
Mitrita
14
Houri
10
Baiaram
9
Safira
73
Rosca
98
Costin
23
Patriche
28
Homawoo
3
Oprut
33
Olsen
90
Marginean
10
Cirjan
17
Milanov
18
Perica
99
Pop

Substitutes

19
Hakim Abdallah
24
Adrian Caragea
32
Antonio Cristea
1
Adnan Golubovic
5
Razvan Pascalau
7
Dennis Politic
30
Raul Rotund
22
casian soare
Đội hình dự bị
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
David Barbu 27
Mihai Capatina 23
Iago Lopez Carracedo 22
Jovo Lukic 24
Luta 37
Juan Carlos Morales 17
Marcus Pacurar 41
Laurentiu Popescu 21
Relu Stoian 32
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
19 Hakim Abdallah
24 Adrian Caragea
32 Antonio Cristea
1 Adnan Golubovic
5 Razvan Pascalau
7 Dennis Politic
30 Raul Rotund
22 casian soare

Dữ liệu đội bóng: CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5
54% Kiểm soát bóng 56%
10.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CS Universitatea Craiova (46trận)
Chủ Khách
Dinamo Bucuresti (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
5
3
HT-H/FT-T
5
2
3
2
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
1
2
2
3
HT-H/FT-H
5
4
6
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
4
3
2
HT-B/FT-B
1
4
2
5