Kết quả trận Crawley Town vs Bristol Rovers, 21h00 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd Hạng 2 Anh - Thứ 7, 25/10 Vòng 14
Crawley Town
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Bristol Rovers 1
Broadfield Stadium
Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.93
O 2.5
1.05
U 2.5
0.80
1
2.63
X
3.30
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.00
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Hạng 2 Anh » 4

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Crawley Town vs Bristol Rovers hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Crawley Town vs Bristol Rovers tại Hạng 2 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Crawley Town vs Bristol Rovers hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Crawley Town Crawley Town
Phút
Bristol Rovers Bristol Rovers
31'
match change Luke Thomas
Ra sân: Promise Omochere
33'
match red Jack Sparkes
Ryan Loft match hong pen
34'
Geraldo Bajrami match yellow.png
40'
45'
match yellow.png Luke Kevin Southwood
Alfie Kilgour(OW) 1 - 0 match phan luoi
45'
45'
match yellow.png Tom Lockyer
Harry Forster
Ra sân: Geraldo Bajrami
match change
46'
46'
match change Ollie Dewsbury
Ra sân: Shaqai Forde
48'
match yellow.png Ollie Dewsbury
Harry Forster 2 - 0
Kiến tạo: Scott Malone
match goal
52'
56'
match change Bryant Bilongo
Ra sân: Luke Thomas
57'
match change Stephan Negru
Ra sân: Tom Lockyer
Scott Malone 3 - 0 match goal
69'
Louis Flower
Ra sân: Scott Malone
match change
76'
78'
match change Joshua McEachran
Ra sân: Joel Cotterill
Kyle Scott match yellow.png
78'
Kaheim Dixon
Ra sân: Louie Watson
match change
81'
Reece Brown
Ra sân: Gavan Holohan
match change
81'
Kabongo Tshimanga
Ra sân: Ryan Loft
match change
81'
Louis Flower 4 - 0
Kiến tạo: Reece Brown
match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crawley Town Crawley Town
Bristol Rovers Bristol Rovers
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
13
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
694
 
Số đường chuyền
 
240
88%
 
Chuyền chính xác
 
58%
13
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu
 
32
9
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
3
3
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
14
4
 
Successful center
 
1
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Long pass
 
30
113
 
Pha tấn công
 
63
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Kaheim Dixon
10
Reece Brown
14
Louis Flower
7
Harry Forster
9
Kabongo Tshimanga
11
Jack Roles
Crawley Town Crawley Town 3-4-2-1
Bristol Rovers Bristol Rovers 4-3-3
34
Wollacott
28
Flint
3
Conroy
5
Barker
2
Malone
6
Anderson
4
Bajrami
17
Scott
8
Holohan
27
Watson
21
Loft
1
Southwood
35
Lopata
12
Lockyer
5
Kilgour
3
Sparkes
14
Cotterill
24
Chang
22
Conteh
7
Forde
29
Cavegn
9
Omochere

Substitutes

28
Stephan Negru
20
Joshua McEachran
27
Bryant Bilongo
43
Ollie Dewsbury
11
Luke Thomas
10
Ruel Sotiriou
30
Freddie Issaka
Đội hình dự bị
Crawley Town Crawley Town
Kaheim Dixon 24
Reece Brown 10
Louis Flower 14
Harry Forster 7
Kabongo Tshimanga 9
Jack Roles 11
Bristol Rovers Bristol Rovers
28 Stephan Negru
20 Joshua McEachran
27 Bryant Bilongo
43 Ollie Dewsbury
11 Luke Thomas
10 Ruel Sotiriou
30 Freddie Issaka

Dữ liệu đội bóng: Crawley Town vs Bristol Rovers

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 4
5 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 2
71% Kiểm soát bóng 46.33%
13.33 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crawley Town (17trận)
Chủ Khách
Bristol Rovers (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
2
3
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
1
1
3
1