Kết quả trận Coventry City vs Watford, 18h30 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 25/10 Vòng 12
Coventry City
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live Đặt cược
(3 - 0)
Watford 1
Coventry Building Society Arena
Giông bão, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.05
+1.25
0.83
O 2.75
0.84
U 2.75
1.02
1
1.50
X
4.20
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.83
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Hạng nhất Anh » 13

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Coventry City vs Watford hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Coventry City vs Watford tại Hạng nhất Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Coventry City vs Watford hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Coventry City Coventry City
Phút
Watford Watford
Brandon Thomas-Asante 1 - 0
Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto
match goal
3'
Jamie Allen 2 - 0 match goal
7'
Tatsuhiro Sakamoto 3 - 0 match goal
42'
44'
match red James Abankwah
45'
match yellow.png Mamadou Doumbia
45'
match change Matthew Pollock
Ra sân: Moussa Sissoko
46'
match change Hector Kyprianou
Ra sân: Edo Kayembe
Luke Woolfenden
Ra sân: Bobby Thomas
match change
52'
Luke Woolfenden match yellow.png
62'
64'
match change Nestory Irankunda
Ra sân: Kwadwo Baah
65'
match change Vivaldo Semedo
Ra sân: Mamadou Doumbia
69'
match pen 3 - 1 Imran Louza
Ellis Simms
Ra sân: Haji Wright
match change
73'
Josh Eccles
Ra sân: Ephron Mason-Clarke
match change
73'
Milan van Ewijk match yellow.png
76'
Kaine Hayden
Ra sân: Milan van Ewijk
match change
82'
Liam Kitching match yellow.png
85'
85'
match change Thomas Ince
Ra sân: Rocco Vata
90'
match yellow.png Nestory Irankunda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coventry City Coventry City
Watford Watford
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
457
 
Số đường chuyền
 
372
87%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
4
1
 
Đánh đầu
 
4
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
6
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
18
19
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
4
3
 
Successful center
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Long pass
 
27
114
 
Pha tấn công
 
67
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Josh Eccles
9
Ellis Simms
20
Kaine Hayden
26
Luke Woolfenden
33
Miguel Brau
54
Kai Andrews
21
Jake Bidwell
13
Ben Wilson
50
George Shepherd
Coventry City Coventry City 4-2-3-1
Watford Watford 4-2-2-2
19
Rushworth
3
Dasilva
15
Kitching
4
Thomas
27
Ewijk
6
Grimes
8
Allen
10
Mason-Clarke
23
Thomas-Asante
7
Sakamoto
11
Wright
1
Selvik
2
Ngakia
4
Biakolo
25
Abankwah
16
Bola
10
Louza
39
Kayembe
34
Baah
11
Vata
17
Sissoko
20
Doumbia

Substitutes

66
Nestory Irankunda
5
Hector Kyprianou
18
Vivaldo Semedo
6
Matthew Pollock
7
Thomas Ince
9
Luca Kjerrumgaard
22
James Morris
12
Nathan Baxter
3
Max Alleyne
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Josh Eccles 28
Ellis Simms 9
Kaine Hayden 20
Luke Woolfenden 26
Miguel Brau 33
Kai Andrews 54
Jake Bidwell 21
Ben Wilson 13
George Shepherd 50
Watford Watford
66 Nestory Irankunda
5 Hector Kyprianou
18 Vivaldo Semedo
6 Matthew Pollock
7 Thomas Ince
9 Luca Kjerrumgaard
22 James Morris
12 Nathan Baxter
3 Max Alleyne

Dữ liệu đội bóng: Coventry City vs Watford

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 4.67
50.33% Kiểm soát bóng 48.33%
9.67 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry City (14trận)
Chủ Khách
Watford (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
2
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
3
1
0