Kết quả trận Club Guabira vs Blooming, 04h30 ngày 26/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd Cúp LFFPB - Chủ nhật, 26/10 Vòng Group stage
Club Guabira
 80' 2 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Blooming
Nhiều mây, 15°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.00
O 4.5
0.98
U 4.5
0.84
1
3.40
X
1.61
2
4.20
Hiệp 1
+0
0.60
-0
1.35
O 0.5
0.22
U 0.5
2.80

Cúp LFFPB

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Club Guabira vs Blooming hôm nay ngày 26/10/2025 lúc 04:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Club Guabira vs Blooming tại Cúp LFFPB 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Club Guabira vs Blooming hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Club Guabira Club Guabira
Phút
Blooming Blooming
2'
match goal 0 - 1 Juan Gabriel Valverde Rivera
Kiến tạo: Franco Posse
Neto Acara match yellow.png
19'
28'
match yellow.png Gustavo Almada
Milciades Portillo match yellow.png
36'
46'
match change Guido Vadala
Ra sân: Cesar Menacho
Miguel Villarroel
Ra sân: Thiago Chavez
match change
55'
58'
match goal 0 - 2 Diego Martin Alaniz Avila
Ronaldo Sanchez
Ra sân: Carlos Enrique Anez Oliva
match change
60'
Andres Moreno
Ra sân: Sergio Gil
match change
60'
Dener Da Silva Moreno 1 - 2 match goal
65'
69'
match yellow.png Guido Vadala
71'
match yellow.png Santiago Etchebarne
Dener Da Silva Moreno 2 - 2
Kiến tạo: Gustavo Peredo Ortiz
match goal
73'
Ronaldo Sanchez match yellow.png
75'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Guabira Club Guabira
Blooming Blooming
5
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
11
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
250
 
Số đường chuyền
 
301
75%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
7
10
 
Rê bóng thành công
 
4
6
 
Đánh chặn
 
2
19
 
Ném biên
 
14
5
 
Thử thách
 
3
5
 
Successful center
 
3
24
 
Long pass
 
23
72
 
Pha tấn công
 
64
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Dener Da Silva Moreno
12
Manuel Ferrel
29
Nicolas Masskooni
45
Kevin Josue Mina Quinonez
5
Andres Moreno
32
Gustavo Olguin Mancilla
14
Juan Parada
30
Asiel Paredes Gutierrez
18
Adrian Pena
10
Ronaldo Sanchez
23
Jose Luis Vargas
27
Miguel Villarroel
Club Guabira Club Guabira 4-4-2
Blooming Blooming 4-3-3
25
Cuellar
19
Velasco
21
Portillo
24
Robles
97
Gil
15
Rafinha
6
Oliva
77
Silva
37
Chavez
7
Ortiz
50
Acara
71
Almada
44
Enoumba
3
Rivera
21
Etchebarne
4
Duran
50
Avila
8
Angulo
6
Spenhay
27
Menacho
9
Posse
32
Centella

Substitutes

24
Miguel Angel Becerra
2
Mauricio Cabral
38
Luis Chavez
18
Juan Gonzalez
15
Agustin Gutierrez
14
Eduardo Justiniano
34
Roberto Melgar Simoes
20
Celin Padilla
26
Cesar Romero
5
Saul Severiche
1
Braulio Uraezana
10
Guido Vadala
Đội hình dự bị
Club Guabira Club Guabira
2 Dener Da Silva Moreno 35
Manuel Ferrel 12
Nicolas Masskooni 29
Kevin Josue Mina Quinonez 45
Andres Moreno 5
Gustavo Olguin Mancilla 32
Juan Parada 14
Asiel Paredes Gutierrez 30
Adrian Pena 18
Ronaldo Sanchez 10
Jose Luis Vargas 23
Miguel Villarroel 27
Blooming Blooming
24 Miguel Angel Becerra
2 Mauricio Cabral
38 Luis Chavez
18 Juan Gonzalez
15 Agustin Gutierrez
14 Eduardo Justiniano
34 Roberto Melgar Simoes
20 Celin Padilla
26 Cesar Romero
5 Saul Severiche
1 Braulio Uraezana
10 Guido Vadala

Dữ liệu đội bóng: Club Guabira vs Blooming

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 3.67
4.33 Thẻ vàng 3
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 49%
13 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Guabira (38trận)
Chủ Khách
Blooming (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
11
6
HT-H/FT-T
5
2
4
3
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
1
2
1
3
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
1
0
2
3