Kết quả trận CFR Cluj vs Farul Constanta, 01h00 ngày 26/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd VĐQG Romania - Chủ nhật, 26/10 Vòng 14
CFR Cluj
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 2)
Farul Constanta
Gruia Stadionul
Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.00
O 2.5
0.89
U 2.5
0.93
1
1.85
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.87
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

VĐQG Romania » 14

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá CFR Cluj vs Farul Constanta hôm nay ngày 26/10/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd CFR Cluj vs Farul Constanta tại VĐQG Romania 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả CFR Cluj vs Farul Constanta hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

CFR Cluj CFR Cluj
Phút
Farul Constanta Farul Constanta
Aly Abeid
Ra sân: Marcus Regis Coco
match change
10'
11'
match goal 0 - 1 Alexandru Isfan
Kiến tạo: Boban Nikolov
18'
match goal 0 - 2 Narek Grigoryan
19'
match yellow.png Narek Grigoryan
23'
match change Diogo Ramalho
Ra sân: Boban Nikolov
Alin Fica match yellow.png
32'
Lindon Emerllahu Goal Disallowed - offside match var
45'
Meriton Korenica
Ra sân: Andrei Cordea
match change
46'
Karlo Muhar
Ra sân: Alin Fica
match change
46'
46'
match change Victor Dican
Ra sân: Razvan Andrei Tanasa
46'
match change Dan Sirbu
Ra sân: David Maftei
67'
match yellow.png Diogo Ramalho
73'
match change Luca Banu
Ra sân: Eduard Radaslavescu
Iacopo Cernigoi
Ra sân: Tidiane Keita
match change
73'
82'
match change Ionut Sebastian Cojocaru
Ra sân: Narek Grigoryan
Octavian Valceanu
Ra sân: Otto Hindrich
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CFR Cluj CFR Cluj
Farul Constanta Farul Constanta
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
13
12
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
6
10
 
Sút Phạt
 
9
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
537
 
Số đường chuyền
 
392
80%
 
Chuyền chính xác
 
79%
9
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Đánh đầu
 
0
2
 
Cứu thua
 
11
11
 
Rê bóng thành công
 
17
12
 
Đánh chặn
 
8
32
 
Ném biên
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
14
8
 
Successful center
 
2
14
 
Long pass
 
31
158
 
Pha tấn công
 
66
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Aly Abeid
32
Iacopo Cernigoi
88
Damjan Djokovic
17
Meriton Korenica
47
Anton Kresic
86
Viktor Kun
73
Karlo Muhar
11
Alexandru Paun
16
Ovidiu Perianu
77
Andres Sfait
31
Octavian Valceanu
4
Kurt Zouma
CFR Cluj CFR Cluj 4-3-3
Farul Constanta Farul Constanta 4-3-3
89
Hindrich
45
Camora
27
Ilie
6
Sinyan
97
Coco
18
Emerllahu
23
Keita
8
Fica
49
Biliboc
19
Slimani
24
Cordea
1
Buzbuchi
98
Maftei
17
Larie
15
Tiru
11
Ganea
8
Vina
24
Nikolov
20
Radaslavescu
30
Grigoryan
31
Isfan
7
Tanasa

Substitutes

18
Luca Banu
27
Ionut Sebastian Cojocaru
6
Victor Dican
5
Stefan Dutu
93
Steeve Furtado
10
Gabriel Iancu
25
Jovan Markovici
12
Rafael Munteanu
21
Lucas Pellegrini
77
Diogo Ramalho
22
Dan Sirbu
9
Jakub Vojtus
Đội hình dự bị
CFR Cluj CFR Cluj
Aly Abeid 3
Iacopo Cernigoi 32
Damjan Djokovic 88
Meriton Korenica 17
Anton Kresic 47
Viktor Kun 86
Karlo Muhar 73
Alexandru Paun 11
Ovidiu Perianu 16
Andres Sfait 77
Octavian Valceanu 31
Kurt Zouma 4
Farul Constanta Farul Constanta
18 Luca Banu
27 Ionut Sebastian Cojocaru
6 Victor Dican
5 Stefan Dutu
93 Steeve Furtado
10 Gabriel Iancu
25 Jovan Markovici
12 Rafael Munteanu
21 Lucas Pellegrini
77 Diogo Ramalho
22 Dan Sirbu
9 Jakub Vojtus

Dữ liệu đội bóng: CFR Cluj vs Farul Constanta

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 3.67
58.67% Kiểm soát bóng 48%
12.67 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CFR Cluj (22trận)
Chủ Khách
Farul Constanta (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
4
HT-H/FT-T
3
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
2
4
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
0
1
1