5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 3, 29/04 Vòng 13
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Machida Zelvia
Yanmar Stadium Nagai
Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.92
O 2.25
0.94
U 2.25
0.92
1
2.45
X
3.00
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.97
-0
0.93
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Machida Zelvia Machida Zelvia
19'
match yellow.png Mae Hiroyuki
26'
match yellow.png Shota Fujio
46'
match change Oh Se-Hun
Ra sân: Mitchell Duke
46'
match change Na Sang Ho
Ra sân: Shota Fujio
46'
match change Kotaro Hayashi
Ra sân: Henry Heroki Mochizuki
49'
match goal 0 - 1 Oh Se-Hun
Kiến tạo: Yuta Nakayama
Shinji Kagawa match yellow.png
52'
Lucas Fernandes
Ra sân: Reiya Sakata
match change
54'
Niko Takahashi
Ra sân: Kyohei Noborizato
match change
54'
Thiago Andrade
Ra sân: Masaya Shibayama
match change
66'
Satoki Uejo
Ra sân: Motohiko Nakajima
match change
66'
Kengo Furuyama
Ra sân: Ryosuke Shindo
match change
72'
72'
match change Ryohei Shirasaki
Ra sân: Hokuto Shimoda
78'
match goal 0 - 2 Ibrahim Dresevic
Kiến tạo: Yuki Soma
87'
match change Keiya Sento
Ra sân: Yuki Soma
Thiago Andrade 1 - 2
Kiến tạo: Lucas Fernandes
match goal
90'
90'
match yellow.png Ibrahim Dresevic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Machida Zelvia Machida Zelvia
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
18
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
13
2
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
7
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
611
 
Số đường chuyền
 
319
84%
 
Chuyền chính xác
 
75%
7
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
2
9
 
Cản phá thành công
 
8
7
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
21
 
Long pass
 
31
111
 
Pha tấn công
 
99
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Niko Takahashi
77
Lucas Fernandes
11
Thiago Andrade
7
Satoki Uejo
29
Kengo Furuyama
21
Kim Jin Hyeon
14
Kakeru Funaki
5
Hinata Kida
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-2-3-1
Machida Zelvia Machida Zelvia 3-4-2-1
1
Fukui
6
Noborizato
44
Hatanaka
3
Shindo
33
Nishio
13
Nakajima
8
Kagawa
17
Sakata
38
Kitano
48
Shibayama
9
Ratao
1
Tani
5
Dresevic
50
Okamura
3
Shoji
6
Mochizuki
16
Hiroyuki
18
Shimoda
19
Nakayama
9
Fujio
7
Soma
15
Duke

Substitutes

26
Kotaro Hayashi
10
Na Sang Ho
90
Oh Se-Hun
23
Ryohei Shirasaki
8
Keiya Sento
13
Tatsuya Morita
99
Daigo Takahashi
39
Byron Vasquez
49
Kanji Kuwayama
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Niko Takahashi 22
Lucas Fernandes 77
Thiago Andrade 11
Satoki Uejo 7
Kengo Furuyama 29
Kim Jin Hyeon 21
Kakeru Funaki 14
Hinata Kida 5
Machida Zelvia Machida Zelvia
26 Kotaro Hayashi
10 Na Sang Ho
90 Oh Se-Hun
23 Ryohei Shirasaki
8 Keiya Sento
13 Tatsuya Morita
99 Daigo Takahashi
39 Byron Vasquez
49 Kanji Kuwayama

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4
0.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 3.67
65.67% Kiểm soát bóng 36%
6.33 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (15trận)
Chủ Khách
Machida Zelvia (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
4
HT-B/FT-B
1
1
2
2