5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng 2 Bồ Đào Nha - Thứ 3, 15/04 Vòng 29
CD Mafra
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live Đặt cược
(2 - 2)
Penafiel 1
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.77
O 2.25
0.94
U 2.25
0.86
1
2.40
X
2.90
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.06
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

CD Mafra CD Mafra
Phút
Penafiel Penafiel
9'
match goal 0 - 1 Ze Leite
25'
match pen 0 - 2 Ricardo Alexandre Ribeiro Vieira
Bryan Rochez match yellow.png
28'
Andreas Nibe Hansen match yellow.png
29'
Raphael Rossi Branco match yellow.png
31'
Friday Ubi Etim 1 - 2
Kiến tạo: Vitor Goncalves
match goal
43'
45'
match yellow.png Sodiq Fatai
Friday Ubi Etim 2 - 2
Kiến tạo: Lucas Gabriel
match goal
45'
56'
match yellow.png Ricardo Alexandre Ribeiro Vieira
56'
match yellow.png Ze Leite
Dje Beni match yellow.png
56'
Andreas Nibe Hansen 3 - 2
Kiến tạo: Bryan Rochez
match goal
61'
Bryan Rochez 4 - 2
Kiến tạo: Lucas Gabriel
match goal
68'
80'
match yellow.pngmatch red Ricardo Alexandre Ribeiro Vieira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CD Mafra CD Mafra
Penafiel Penafiel
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
1
11
 
Sút Phạt
 
23
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
18
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
6
65
 
Pha tấn công
 
61
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3
47.33% Kiểm soát bóng 46.67%
16 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CD Mafra (31trận)
Chủ Khách
Penafiel (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
3
HT-H/FT-T
2
5
1
4
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
6
3
3
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
4
1
2
4