Kết quả trận Blackburn Rovers vs Southampton, 21h00 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 25/10 Vòng 12
Blackburn Rovers
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Southampton 1
Ewood Park stadium
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.08
O 2.5
1.06
U 2.5
0.82
1
2.75
X
3.40
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.80
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Hạng nhất Anh » 12

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Blackburn Rovers vs Southampton hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Blackburn Rovers vs Southampton tại Hạng nhất Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Blackburn Rovers vs Southampton hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Phút
Southampton Southampton
19'
match yellow.png Joshua Quarshie
Taylor Gardner-Hickman match yellow.png
20'
23'
match goal 0 - 1 Leo Scienza
Scott Wharton match yellow.png
34'
Sondre Tronstad match yellow.png
45'
59'
match change Ryan Fraser
Ra sân: Cameron Archer
Axel Henriksson
Ra sân: Ryoya Morishita
match change
67'
Ryan Hedges
Ra sân: Dion De Neve
match change
67'
Kristi Montgomery
Ra sân: Sondre Tronstad
match change
67'
68'
match change Jack Stephens
Ra sân: Leo Scienza
Ryan Alebiosu 1 - 1
Kiến tạo: Lewis Miller
match goal
76'
81'
match change Cameron Bragg
Ra sân: Shea Charles
81'
match change Jay Robinson
Ra sân: Ronnie Edwards
81'
match change Wellington Santos
Ra sân: Ryan Manning
Andri Lucas Gudjohnsen 2 - 1 match goal
86'
90'
match red Wellington Santos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Southampton Southampton
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
13
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
385
 
Số đường chuyền
 
380
73%
 
Chuyền chính xác
 
71%
13
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
3
65
 
Đánh đầu
 
47
35
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
7
8
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
33
1
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
6
7
 
Successful center
 
1
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
30
131
 
Pha tấn công
 
105
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Axel Henriksson
31
Kristi Montgomery
19
Ryan Hedges
4
Yuri Oliveira Ribeiro
8
Sidnei Tavares
9
Makhtar Gueye
28
Adam Forshaw
3
Harry Pickering
1
Aynsley Pears
Blackburn Rovers Blackburn Rovers 3-4-1-2
Southampton Southampton 3-4-3
22
Toth
15
McLoughlin
16
Wharton
12
Miller
14
Neve
5
Gardner-Hickman
6
Tronstad
2
Alebiosu
25
Morishita
23
Ohashi
11
Gudjohnsen
1
McCarthy
12
Edwards
15
Wood-Gordon
17
Quarshie
2
Rasmussen
10
Azaz
24
Charles
3
Manning
9
Armstrong
19
Archer
13
Scienza

Substitutes

34
Wellington Santos
5
Jack Stephens
46
Jay Robinson
26
Ryan Fraser
48
Cameron Bragg
42
Damion Downs
31
Gavin Bazunu
6
Taylor Harwood-Bellis
49
Nicholas Oyekunle
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Axel Henriksson 18
Kristi Montgomery 31
Ryan Hedges 19
Yuri Oliveira Ribeiro 4
Sidnei Tavares 8
Makhtar Gueye 9
Adam Forshaw 28
Harry Pickering 3
Aynsley Pears 1
Southampton Southampton
34 Wellington Santos
5 Jack Stephens
46 Jay Robinson
26 Ryan Fraser
48 Cameron Bragg
42 Damion Downs
31 Gavin Bazunu
6 Taylor Harwood-Bellis
49 Nicholas Oyekunle

Dữ liệu đội bóng: Blackburn Rovers vs Southampton

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 7
49.67% Kiểm soát bóng 58%
11.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackburn Rovers (13trận)
Chủ Khách
Southampton (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
2
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
2
1
0
1