Kết quả trận Avellino vs Spezia, 20h00 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd Hạng 2 Italia - Thứ 7, 25/10 Vòng 9
Avellino 1
Đã kết thúc 0 - 4 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Spezia
Stadio Partenio
Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
-0
0.79
O 2
0.79
U 2
1.07
1
3.20
X
3.25
2
2.14
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.78
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Hạng 2 Italia » 9

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Avellino vs Spezia hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Avellino vs Spezia tại Hạng 2 Italia 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Avellino vs Spezia hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Avellino Avellino
Phút
Spezia Spezia
18'
match yellow.png Francesco Cassata
Luca Palmiero match red
44'
Alessandro Milani
Ra sân: Andrea Cagnano
match change
46'
Michele Besaggio match yellow.png
46'
46'
match change Rachid Kouda
Ra sân: Francesco Cassata
Martin Palumbo
Ra sân: Tommaso Biasci
match change
46'
Manu Gyabuaa
Ra sân: Dimitrios Sounas
match change
61'
63'
match goal 0 - 1 Giuseppe Aurelio
Kiến tạo: Adam Nagy
Raffaele Russo
Ra sân: Michele Besaggio
match change
66'
72'
match change Giuseppe Di Serio
Ra sân: Edoardo Soleri
Gennaro Tutino
Ra sân: Filippo Missori
match change
76'
80'
match change Pietro Beruatto
Ra sân: Giuseppe Aurelio
80'
match change Vanja Vlahovic
Ra sân: Gianluca Lapadula
Lorenco Simic match yellow.png
81'
82'
match goal 0 - 2 Vanja Vlahovic
Kiến tạo: Salvatore Esposito
85'
match goal 0 - 3 Luca Vignali
88'
match change Antonio Candela
Ra sân: Fellipe Jack
90'
match goal 0 - 4 Giuseppe Di Serio
Kiến tạo: Pietro Beruatto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avellino Avellino
Spezia Spezia
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
24
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
2
 
Sút ra ngoài
 
15
18
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
376
 
Số đường chuyền
 
378
85%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
2
0
 
Đánh đầu
 
2
3
 
Cứu thua
 
3
6
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
14
4
 
Thử thách
 
5
6
 
Successful center
 
7
25
 
Long pass
 
19
71
 
Pha tấn công
 
88
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Marco Armellino
30
Giovanni Daffara
56
Patrick Enrici
8
Manu Gyabuaa
16
Justin Kumi
32
Facundo Lescano
79
Claudio Manzi
78
Alessandro Milani
20
Martin Palumbo
33
Giuseppe Panico
10
Raffaele Russo
7
Gennaro Tutino
Avellino Avellino 3-5-2
Spezia Spezia 3-5-2
1
Iannarilli
63
Fontanarosa
44
Simic
39
Besaggio
23
Cagnano
24
Sounas
6
Palmiero
29
Cancellotti
2
Missori
17
Crespi
14
Biasci
1
Sarr
37
Mateju
55
Hristov
6
Jack
32
Vignali
8
Nagy
5
Esposito
29
Cassata
31
Aurelio
27
Soleri
10
Lapadula

Substitutes

11
Pietro Beruatto
23
Antonio Candela
36
Pietro Candelari
20
Giuseppe Di Serio
80
Rachid Kouda
77
Emanuele Lorenzelli
16
Leonardo Loria
12
Diego Mascardi
99
Vanja Vlahovic
Đội hình dự bị
Avellino Avellino
Marco Armellino 21
Giovanni Daffara 30
Patrick Enrici 56
Manu Gyabuaa 8
Justin Kumi 16
Facundo Lescano 32
Claudio Manzi 79
Alessandro Milani 78
Martin Palumbo 20
Giuseppe Panico 33
Raffaele Russo 10
Gennaro Tutino 7
Spezia Spezia
11 Pietro Beruatto
23 Antonio Candela
36 Pietro Candelari
20 Giuseppe Di Serio
80 Rachid Kouda
77 Emanuele Lorenzelli
16 Leonardo Loria
12 Diego Mascardi
99 Vanja Vlahovic

Dữ liệu đội bóng: Avellino vs Spezia

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 6.33
48.67% Kiểm soát bóng 53%
12 Phạm lỗi 16.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avellino (10trận)
Chủ Khách
Spezia (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
4
0