5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd La Liga - Thứ 7, 19/10 Vòng 10
Athletic Bilbao
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 0)
Đặt cược
RCD Espanyol
San Mames
Mưa nhỏ, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.92
+1
0.98
O 2.5
1.06
U 2.5
0.82
1
1.44
X
4.33
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
RCD Espanyol RCD Espanyol
Daniel Vivian Moreno 1 - 0
Kiến tạo: Nico Williams
match goal
6'
Inaki Williams Dannis 2 - 0
Kiến tạo: Alejandro Berenguer Remiro
match goal
28'
Inaki Williams Dannis 3 - 0
Kiến tạo: Alejandro Berenguer Remiro
match goal
30'
Yuri Berchiche match yellow.png
45'
46'
match change Leandro Cabrera Sasia
Ra sân: Jose Gragera Amado
46'
match change Walid Cheddira
Ra sân: Alejo Veliz
46'
match change Pere Milla Pena
Ra sân: Carlos Romero
Unai Nunez Gestoso match yellow.png
48'
51'
match yellow.png Pere Milla Pena
Alejandro Berenguer Remiro 4 - 0
Kiến tạo: Oscar de Marcos Arana Oscar
match goal
55'
Benat Prados Diaz
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
match change
63'
Adama Boiro
Ra sân: Yuri Berchiche
match change
63'
63'
match change Irvin Cardona
Ra sân: Jofre Carreras Pages
Nico Serrano
Ra sân: Inaki Williams Dannis
match change
73'
73'
match change Alvaro Tejero Sacristan
Ra sân: Marash Kumbulla
Alvaro Djalo
Ra sân: Nico Williams
match change
73'
74'
match yellow.png Leandro Cabrera Sasia
Unai Gomez
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
match change
78'
82'
match yellow.png Omar El Hilali
90'
match goal 4 - 1 Alvaro Tejero Sacristan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
RCD Espanyol RCD Espanyol
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
1
22
 
Sút Phạt
 
15
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
480
 
Số đường chuyền
 
350
83%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
22
0
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
12
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
27
10
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
10
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Long pass
 
23
113
 
Pha tấn công
 
63
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Benat Prados Diaz
22
Nico Serrano
11
Alvaro Djalo
20
Unai Gomez
32
Adama Boiro
21
Ander Herrera Aguera
5
Yeray Alvarez Lopez
15
Inigo Lekue
2
Gorosabel
26
Alex Padilla
19
Javier Marton
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-2-3-1
RCD Espanyol RCD Espanyol 4-2-3-1
13
Agirrezabala
17
Berchiche
14
Gestoso
3
Moreno
18
Oscar
23
Jauregizar
16
Etxeberria
10
Williams
7
Remiro
9
2
Dannis
12
Rodriguez
1
Pons
23
Hilali
3
Sola
4
Kumbulla
14
Herrero
15
Amado
10
Lozano
17
Pages
20
Kral
22
Romero
9
Veliz

Substitutes

24
Irvin Cardona
16
Walid Cheddira
11
Pere Milla Pena
12
Alvaro Tejero Sacristan
6
Leandro Cabrera Sasia
31
Antoniu Roca
34
Llorenc Serred
33
Angel Fortuno Vinas
18
Alvaro Aguado
19
Salvi Sanchez
35
Rafel Bauza
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Benat Prados Diaz 24
Nico Serrano 22
Alvaro Djalo 11
Unai Gomez 20
Adama Boiro 32
Ander Herrera Aguera 21
Yeray Alvarez Lopez 5
Inigo Lekue 15
Gorosabel 2
Alex Padilla 26
Javier Marton 19
RCD Espanyol RCD Espanyol
24 Irvin Cardona
16 Walid Cheddira
11 Pere Milla Pena
12 Alvaro Tejero Sacristan
6 Leandro Cabrera Sasia
31 Antoniu Roca
34 Llorenc Serred
33 Angel Fortuno Vinas
18 Alvaro Aguado
19 Salvi Sanchez
35 Rafel Bauza

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 2
48.67% Kiểm soát bóng 43.33%
11.67 Phạm lỗi 18.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (12trận)
Chủ Khách
RCD Espanyol (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
2
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0