5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 02/05 Vòng Bán kết
Athletic Bilbao 1
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live Đặt cược
(0 - 3)
Manchester United
San Mames
Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.91
O 2.25
0.85
U 2.25
0.89
1
1.91
X
3.60
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.73
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
Manchester United Manchester United
30'
match goal 0 - 1 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
Kiến tạo: Manuel Ugarte
34'
match var Rasmus Hojlund Penalty awarded
Daniel Vivian Moreno match red
35'
Yuri Berchiche match yellow.png
36'
37'
match pen 0 - 2 Bruno Joao N. Borges Fernandes
Gorosabel
Ra sân: Oscar de Marcos Arana Oscar
match change
42'
Aitor Paredes
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
match change
42'
45'
match goal 0 - 3 Bruno Joao N. Borges Fernandes
Kiến tạo: Manuel Ugarte
Benat Prados Diaz
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
match change
46'
Yeray Alvarez Lopez match yellow.png
61'
65'
match change Matthijs de Ligt
Ra sân: Harry Maguire
65'
match change Mason Mount
Ra sân: Manuel Ugarte
74'
match change Luke Shaw
Ra sân: Noussair Mazraoui
77'
match yellow.png Mason Mount
Unai Gomez
Ra sân: Nico Williams
match change
79'
84'
match change Kobbie Mainoo
Ra sân: Alejandro Garnacho
84'
match change Amad Diallo Traore
Ra sân: Patrick Dorgu
84'
match yellow.png Alejandro Garnacho
Alvaro Djalo
Ra sân: Inaki Williams Dannis
match change
87'
90'
match yellow.png Leny Yoro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Manchester United Manchester United
4
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
19
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
229
 
Số đường chuyền
 
633
70%
 
Chuyền chính xác
 
89%
19
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
4
13
 
Đánh đầu
 
29
7
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
9
11
 
Ném biên
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
22
 
Long pass
 
28
69
 
Pha tấn công
 
139
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Gorosabel
4
Aitor Paredes
24
Benat Prados Diaz
11
Alvaro Djalo
20
Unai Gomez
6
Mikel Vesga
15
Inigo Lekue
1
Unai Simon
14
Unai Nunez Gestoso
12
Gorka Guruzeta Rodriguez
32
Adama Boiro
28
Peio Canales
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-2-3-1
Manchester United Manchester United 3-4-2-1
13
Agirrezabala
17
Berchiche
5
Lopez
3
Moreno
18
Oscar
23
Jauregizar
16
Etxeberria
10
Williams
7
Remiro
9
Dannis
21
Sannadi
24
Onana
2
Nilsson-Lindelof
5
Maguire
15
Yoro
3
Mazraoui
18
Casimiro,Casemir...
25
Ugarte
13
Dorgu
17
Garnacho
8
Fernandes
9
Hojlund

Substitutes

4
Matthijs de Ligt
23
Luke Shaw
7
Mason Mount
37
Kobbie Mainoo
16
Amad Diallo Traore
14
Christian Eriksen
1
Altay Bayindi
22
Tom Heaton
55
Tyler Fredricson
41
Harry Amass
80
Jaydan Kamson
85
Bendito Mantato
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Gorosabel 2
Aitor Paredes 4
Benat Prados Diaz 24
Alvaro Djalo 11
Unai Gomez 20
Mikel Vesga 6
Inigo Lekue 15
Unai Simon 1
Unai Nunez Gestoso 14
Gorka Guruzeta Rodriguez 12
Adama Boiro 32
Peio Canales 28
Manchester United Manchester United
4 Matthijs de Ligt
23 Luke Shaw
7 Mason Mount
37 Kobbie Mainoo
16 Amad Diallo Traore
14 Christian Eriksen
1 Altay Bayindi
22 Tom Heaton
55 Tyler Fredricson
41 Harry Amass
80 Jaydan Kamson
85 Bendito Mantato

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 3
2 Sút trúng cầu môn 3.67
58% Kiểm soát bóng 52%
13.67 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (52trận)
Chủ Khách
Manchester United (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
0
4
5
HT-H/FT-T
3
6
6
5
HT-B/FT-T
1
1
4
0
HT-T/FT-H
2
2
3
2
HT-H/FT-H
4
7
2
8
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
5
4
3
HT-B/FT-B
2
2
5
3