5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Siêu cúp FA nữ Anh - Thứ 4, 16/04 Vòng 19
Arsenal Nữ
Đã kết thúc 5 - 1 Xem Live Đặt cược
(3 - 0)
Leicester City Nữ
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.88
+2.5
0.90
O 3.75
0.98
U 3.75
0.80
1
1.08
X
9.00
2
17.00
Hiệp 1
-1
0.71
+1
1.05
O 0.5
0.17
U 0.5
4.00

Diễn biến chính

Arsenal Nữ Arsenal Nữ
Phút
Leicester City Nữ Leicester City Nữ
Caitlin Foord 1 - 0
Kiến tạo: Frida Maanum
match goal
9'
Stina Blackstenius 2 - 0
Kiến tạo: Bethany Mead
match goal
16'
Caitlin Foord 3 - 0
Kiến tạo: Stina Blackstenius
match goal
31'
Frida Maanum match yellow.png
36'
Bethany Mead 4 - 0
Kiến tạo: Kim Little
match goal
62'
66'
match goal 4 - 1 Yuka Momiki
Kiến tạo: Chossenotte S.
68'
match yellow.png Goodwin D.
Victoria Pelova 5 - 1 match goal
69'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arsenal Nữ Arsenal Nữ
Leicester City Nữ Leicester City Nữ
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
1
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
759
 
Số đường chuyền
 
330
90%
 
Chuyền chính xác
 
74%
10
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu
 
10
6
 
Đánh đầu thành công
 
4
3
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
16
12
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Ném biên
 
13
8
 
Thử thách
 
11
21
 
Long pass
 
13
145
 
Pha tấn công
 
76
125
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2.67
6.67 Phạt góc 2.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
9 Sút trúng cầu môn 3.67
69.67% Kiểm soát bóng 31.33%
7.33 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arsenal Nữ (36trận)
Chủ Khách
Leicester City Nữ (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
1
6
8
HT-H/FT-T
3
3
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
0
HT-B/FT-B
2
6
1
0