Kết quả trận Arka Gdynia vs Piast Gliwice, 19h45 ngày 25/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd VĐQG Ba Lan - Thứ 7, 25/10 Vòng 13
Arka Gdynia
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(2 - 1)
Piast Gliwice
Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
0.93
O 2.25
1.03
U 2.25
0.78
1
2.70
X
3.10
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.95
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

VĐQG Ba Lan » 13

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Arka Gdynia vs Piast Gliwice hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 19:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Arka Gdynia vs Piast Gliwice tại VĐQG Ba Lan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Arka Gdynia vs Piast Gliwice hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Arka Gdynia Arka Gdynia
Phút
Piast Gliwice Piast Gliwice
Dawid Kocyla 1 - 0
Kiến tạo: Marcos Navarro
match goal
1'
Kamil Jakubczyk 2 - 0
Kiến tạo: Kike
match goal
8'
Kike Hermoso Goal awarded match var
8'
28'
match yellow.png Jakub Lewicki
43'
match yellow.png Emmanuel Twumasi
45'
match pen 2 - 1 Erik Jirka
46'
match change Tomasz Mokwa
Ra sân: Jakub Lewicki
Sebastian Kerk match yellow.png
58'
61'
match change Michal Chrapek
Ra sân: Quentin Boisgard
Alassane Sidibe
Ra sân: Nazariy Rusyn
match change
70'
72'
match change Adrian Dalmau Vaquer
Ra sân: German Barkovskiy
73'
match change Jorge Felix
Ra sân: Leandro Mario Balde Sanca
Szymon Sobczak
Ra sân: Eduardo David Espiau Hernandez
match change
79'
Hide Vitalucci
Ra sân: Sebastian Kerk
match change
79'
Dawid Gojny
Ra sân: Dawid Kocyla
match change
80'
85'
match change Oskar Lesniak
Ra sân: Grzegorz Tomasiewicz
Luis Amaranto Perea
Ra sân: Aurelien Nguiamba
match change
90'
Kamil Jakubczyk match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Juan de Dios Rivas
90'
match yellow.png Patryk Dziczek

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arka Gdynia Arka Gdynia
Piast Gliwice Piast Gliwice
4
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
6
 
Tổng cú sút
 
24
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
13
2
 
Cản sút
 
7
13
 
Sút Phạt
 
16
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
275
 
Số đường chuyền
 
448
66%
 
Chuyền chính xác
 
80%
17
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
1
7
 
Rê bóng thành công
 
4
3
 
Đánh chặn
 
3
12
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
5
3
 
Successful center
 
11
16
 
Long pass
 
27
85
 
Pha tấn công
 
120
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
105

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Dawid Abramowicz
9
Tornike Gaprindashvili
94
Dawid Gojny
1
Jedrzej Grobelny
22
Percan
6
Luis Amaranto Perea
17
Marcel Predenkiewicz
8
Alassane Sidibe
7
Szymon Sobczak
14
Hide Vitalucci
Arka Gdynia Arka Gdynia 3-4-3
Piast Gliwice Piast Gliwice 4-4-2
77
Weglarz
29
Marcjanik
23
Kike
4
Zator
11
Kocyla
35
Jakubczyk
10
Nguiamba
2
Navarro
37
Kerk
99
Hernandez
31
Rusyn
26
Plach
55
Twumasi
4
Czerwinski
5
Rivas
36
Lewicki
77
Jirka
10
Dziczek
20
Tomasiewicz
11
Sanca
17
Boisgard
63
Barkovskiy

Substitutes

6
Michal Chrapek
9
Adrian Dalmau Vaquer
7
Jorge Felix
31
Oskar Lesniak
22
Tomasz Mokwa
23
Szczepan Mucha
15
Levis Pitan
33
Karol Szymanski
80
Hugo Claudio Vallejo Aviles
Đội hình dự bị
Arka Gdynia Arka Gdynia
Dawid Abramowicz 33
Tornike Gaprindashvili 9
Dawid Gojny 94
Jedrzej Grobelny 1
Percan 22
Luis Amaranto Perea 6
Marcel Predenkiewicz 17
Alassane Sidibe 8
Szymon Sobczak 7
Hide Vitalucci 14
Piast Gliwice Piast Gliwice
6 Michal Chrapek
9 Adrian Dalmau Vaquer
7 Jorge Felix
31 Oskar Lesniak
22 Tomasz Mokwa
23 Szczepan Mucha
15 Levis Pitan
33 Karol Szymanski
80 Hugo Claudio Vallejo Aviles

Dữ liệu đội bóng: Arka Gdynia vs Piast Gliwice

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
39.67% Kiểm soát bóng 59.33%
15.67 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arka Gdynia (14trận)
Chủ Khách
Piast Gliwice (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
0
2
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0