Kết quả trận APLG Gdansk Nữ vs AZS UJ Krakow Nữ, 17h00 ngày 11/10
5/5 - (2 votes)
Kqbd POL WD1 - Thứ 7, 11/10 Vòng 9
APLG Gdansk Nữ
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
AZS UJ Krakow Nữ
Nhiều mây, 15°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
0.98
O 2.5
0.88
U 2.5
0.93
1
1.80
X
3.50
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
0.68
+0.25
1.02
O 1
0.65
U 1
1.05

POL WD1 » 9

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá APLG Gdansk Nữ vs AZS UJ Krakow Nữ hôm nay ngày 11/10/2025 lúc 17:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd APLG Gdansk Nữ vs AZS UJ Krakow Nữ tại POL WD1 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả APLG Gdansk Nữ vs AZS UJ Krakow Nữ hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

APLG Gdansk Nữ APLG Gdansk Nữ
Phút
AZS UJ Krakow  Nữ AZS UJ Krakow Nữ
Fabova K. 1 - 0 match goal
17'
Roksana Jagodzinska 2 - 0 match goal
57'
Roksana Jagodzinska 3 - 0 match goal
71'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

APLG Gdansk Nữ APLG Gdansk Nữ
AZS UJ Krakow  Nữ AZS UJ Krakow Nữ
7
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
6
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
143
 
Pha tấn công
 
94
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng: APLG Gdansk Nữ vs AZS UJ Krakow Nữ

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2.67
6.67 Phạt góc 5.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3
62.33% Kiểm soát bóng 48.33%
1.67 Thẻ vàng 1
7 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

APLG Gdansk Nữ (9trận)
Chủ Khách
AZS UJ Krakow Nữ (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0