5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 25/10 Vòng League Round
Anderlecht
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Ludogorets Razgrad 1
Lotto Park
Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.82
O 2.75
1.02
U 2.75
0.80
1
1.79
X
3.65
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.93
O 1
0.72
U 1
1.11

Diễn biến chính

Anderlecht Anderlecht
Phút
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Tristan Degreef match yellow.png
28'
30'
match red Caio Vidal Rocha
41'
match yellow.png Olivier Verdon
45'
match yellow.png Rick Jhonatan Lima Morais
45'
match yellow.png Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
45'
match yellow.png Ivaylo Chochev
Samuel Ikechukwu Edozie
Ra sân: Tristan Degreef
match change
46'
Yari Verschaeren
Ra sân: Mario Stroeykens
match change
59'
Kasper Dolberg
Ra sân: Majeed Ashimeru
match change
59'
64'
match yellow.png Hendrik Bonmann
Samuel Ikechukwu Edozie 1 - 0
Kiến tạo: Jan-Carlo Simic
match goal
67'
Moussa Ndiaye
Ra sân: Ludwig Augustinsson
match change
75'
75'
match change Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
Ra sân: Kwadwo Duah
75'
match change Erick Marcus
Ra sân: Deroy Duarte
Thomas Foket match yellow.png
80'
Killian Sardella
Ra sân: Thomas Foket
match change
83'
87'
match change Aguibou Camara
Ra sân: Ivaylo Chochev
87'
match change Danny Gruper
Ra sân: Francisco Javier Hidalgo Gomez
Killian Sardella match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Sergio Padt
Anders Dreyer 2 - 0
Kiến tạo: Kasper Dolberg
match goal
90'
90'
match var Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anderlecht Anderlecht
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
17
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
662
 
Số đường chuyền
 
284
90%
 
Chuyền chính xác
 
76%
17
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
20
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
6
24
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
15
24
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
23
141
 
Pha tấn công
 
52
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Yari Verschaeren
54
Killian Sardella
12
Kasper Dolberg
5
Moussa Ndiaye
27
Samuel Ikechukwu Edozie
7
Francis Amuzu
17
Theo Leoni
63
Timon Maurice Vanhoutte
16
Mads Kikkenborg
13
Mathias Zanka Jorgensen
19
Nilson David Angulo Ramirez
Anderlecht Anderlecht 4-2-3-1
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad 4-3-3
26
Coosemans
6
Augustinsson
32
Dendoncker
4
Simic
25
Foket
18
Ashimeru
23
Rits
83
Degreef
29
Stroeykens
36
Dreyer
20
Vasquez
39
Bonmann
16
Witry
24
Verdon
4
Almeida
17
Gomez
18
Chochev
30
Machado,Pedrinho
23
Duarte
11
Rocha
9
Duah
7
Morais

Substitutes

12
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
20
Aguibou Camara
14
Danny Gruper
77
Erick Marcus
19
Georgi Rusev
67
Damyan Hristov
5
Georgi Terziev
1
Sergio Padt
15
Edvin Kurtulus
Đội hình dự bị
Anderlecht Anderlecht
Yari Verschaeren 10
Killian Sardella 54
Kasper Dolberg 12
Moussa Ndiaye 5
Samuel Ikechukwu Edozie 27
Francis Amuzu 7
Theo Leoni 17
Timon Maurice Vanhoutte 63
Mads Kikkenborg 16
Mathias Zanka Jorgensen 13
Nilson David Angulo Ramirez 19
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
12 Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
20 Aguibou Camara
14 Danny Gruper
77 Erick Marcus
19 Georgi Rusev
67 Damyan Hristov
5 Georgi Terziev
1 Sergio Padt
15 Edvin Kurtulus

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 2.67
57.33% Kiểm soát bóng 43.67%
9.33 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht (24trận)
Chủ Khách
Ludogorets Razgrad (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
9
2
HT-H/FT-T
4
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
1
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
1
5
2
4