Kết quả trận AJ Auxerre vs Toulouse, 22h15 ngày 21/09
5/5 - (2 votes)
Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 21/09 Vòng 5
AJ Auxerre 1
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Toulouse
Abbe-Deschamps
Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.95
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
2.60
X
3.25
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.96
O 1
0.95
U 1
0.93

Ligue 1 » 8

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AJ Auxerre vs Toulouse hôm nay ngày 21/09/2025 lúc 22:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AJ Auxerre vs Toulouse tại Ligue 1 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AJ Auxerre vs Toulouse hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

AJ Auxerre AJ Auxerre
Phút
Toulouse Toulouse
2'
match var Charlie Cresswell Penalty awarded
3'
match hong pen Frank Magri
Gideon Mensah match yellow.png
35'
Danny Loader 1 - 0
Kiến tạo: Lassine Sinayoko
match goal
45'
50'
match yellow.png Dayann Methalie
56'
match change Emersonn
Ra sân: Noah Edjouma
56'
match change Waren Hakon Christofer Kamanzi
Ra sân: Dayann Methalie
61'
match yellow.png Guillaume Restes
Fredrik Oppegard Card changed match var
63'
Fredrik Oppegard match red
64'
Clement Akpa
Ra sân: Sekou Mara
match change
65'
70'
match change Djibril Sidibe
Ra sân: Rasmus Nicolaisen
70'
match change Mario Sauer
Ra sân: Abu Francis
Lassine Sinayoko Penalty cancelled match var
76'
82'
match change Santiago Hidalgo
Ra sân: Yann Gboho
82'
match yellow.png Mark McKenzie
83'
match yellow.png Djibril Sidibe
Assane Diousse
Ra sân: Lassine Sinayoko
match change
85'
90'
match yellow.png Cristhian Casseres Jr
90'
match yellow.png Santiago Hidalgo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AJ Auxerre AJ Auxerre
Toulouse Toulouse
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
20
 
Sút Phạt
 
11
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
302
 
Số đường chuyền
 
450
77%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
20
34
 
Đánh đầu
 
40
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
12
2
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
12
26
 
Cản phá thành công
 
25
7
 
Thử thách
 
5
3
 
Successful center
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
19
80
 
Pha tấn công
 
101
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Assane Diousse
92
Clement Akpa
40
Theo De Percin
27
Lamine Sy
23
Ibrahim Osman
21
Lasso Coulibaly
34
Rudy Matondo
31
Ryan Rodin
38
Alvin Petit Dol
AJ Auxerre AJ Auxerre 5-4-1
Toulouse Toulouse 3-4-3
16
Leon
22
Oppegard
14
Mensah
4
Sierralta
13
Siwe
29
Senaya
19
Loader
5
Danois
42
Owusu
10
Sinayoko
9
Mara
1
Restes
3
McKenzie
4
Cresswell
2
Nicolaisen
15
Donnum
23
Jr
17
Francis
24
Methalie
31
Edjouma
9
Magri
10
Gboho

Substitutes

11
Santiago Hidalgo
19
Djibril Sidibe
12
Waren Hakon Christofer Kamanzi
77
Mario Sauer
20
Emersonn
34
Noah Lahmadi
16
Kjetil Haug
35
Seny Koumbassa
7
Julian Vignolo
Đội hình dự bị
AJ Auxerre AJ Auxerre
Assane Diousse 18
Clement Akpa 92
Theo De Percin 40
Lamine Sy 27
Ibrahim Osman 23
Lasso Coulibaly 21
Rudy Matondo 34
Ryan Rodin 31
Alvin Petit Dol 38
Toulouse Toulouse
11 Santiago Hidalgo
19 Djibril Sidibe
12 Waren Hakon Christofer Kamanzi
77 Mario Sauer
20 Emersonn
34 Noah Lahmadi
16 Kjetil Haug
35 Seny Koumbassa
7 Julian Vignolo

Dữ liệu đội bóng: AJ Auxerre vs Toulouse

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3.67
2 Sút trúng cầu môn 4.67
43.67% Kiểm soát bóng 45.33%
10.67 Phạm lỗi 18.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AJ Auxerre (7trận)
Chủ Khách
Toulouse (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
1
0